Colm Boys là một nhà văn kiêm giáo viên của Hội đồng Anh tại Barcelona đã đưa ra những lời khuyên cho các giáo viên dạy tiếng Anh bằng cách sử dụng emoji (biểu tượng cảm xúc) trên Internet trong lớp học trong bài viết dưới đây.
Số lượng emoji trong các bài học
Các hoạt động trong lớp học tiếng Anh online sẽ diễn ra tốt nhất khi được đi kèm emoji. Tuy nhiên, giáo viên nên hạn chế số lượng emoji mà học viên được phép sử dụng, có thể từ 20 đến 30 emoji. Để tránh bị nhầm lẫn, giáo viên nên đặt tên cho mỗi biểu tượng. Ví dụ: Face with Tears Of Joy.
Dưới đây là cách mà giáo viên có thể cung cấp emoji cho các học viên của mình:
- Hiển thị biểu tượng cảm xúc
- Tạo bản tin bằng cách sao chép và dán (hoặc thậm chí vẽ) 20 đến 30 biểu tượng cảm xúc và bao gồm cả tên của từng emoji
- Đặt tên cho từng emoji
- Mua một bộ emoji theo chủ đề của các trò chơi như bài Uno và Top Trumps từ các nhà phát triển trực tuyến lớn.
Emoji được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau
Học sinh có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc để thực hành nhiều lĩnh vực ngôn ngữ khác nhau, nhưng một số emoji cần được giáo viên giới thiệu trước. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Tính từ chỉ cảm xúc và tính cách có thể biểu thị bằng emoji có tên là "Blush" có nghĩa là người gửi đang cảm thấy xấu hổ.
- Thành ngữ để diễn tả cảm xúc: Biểu tượng cảm xúc "The Face With Tears Of Joy" có nghĩa là người gửi đang cười phá lên.
- Mô tả về các biểu hiện và phản ứng cơ thể: Biểu tượng cảm xúc "Blush" với hai má đỏ ửng và cười toe toét một cách ngại ngùng.
- Emoji miêu tả câu chuyện. Ví dụ: Farah đã gửi cho David biểu tượng cảm xúc "Eye Roll" vì cô ấy đã chờ đợi anh ta hơn 20 phút và trở nên thiếu kiên nhẫn.
- Sử dụng emoji còn miêu tả thói quen hàng ngày. Ví dụ: Tôi luôn sử dụng biểu tượng cảm xúc "Thumbs Up" một vài lần trong ngày như một thói quen.
Làm thế nào để nói tiếng Anh thật tự tin? - sách hướng dẫn miễn phí - Mọi thứ bạn cần để giúp con mình tự tin khi nói tiếng Anh
Tải sách hướng dẫn
Xây dựng một cuộc trò chuyện bằng các biểu tượng cảm xúc - emoji
Khi học trực tuyến, Viết là một hoạt động được diễn ra để thay cho những cuộc đối thoại bằng lời và việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc là điều không thể thiếu. Giáo viên có thể yêu cầu các học viên làm việc theo cặp. Đầu tiên, mỗi học viên sẽ lựa chọn năm emoji khác nhau, sau đó học viên phải xây dựng một cuộc trò chuyện, kết hợp một biểu tượng cảm xúc vào mỗi tin nhắn. Ví dụ:
- Học viên A (chọn biểu tượng cảm xúc Weary): Sabine, I think I forgot my keys again - Tôi nghĩ rằng tôi lại quên chìa khóa nữa rồi (chèn biểu tượng cảm xúc Weary).
- Học viên B (chọn biểu tượng cảm xúc Eye Roll): Theo, this is the third time this week. You're so forgetful - Theo, đây là lần thứ ba trong tuần rồi đấy. Cậu thật đãng trí (chèn biểu tượng cảm xúc Eye Roll).
Hoạt động này sẽ thực hiện dễ dàng hơn đối với các học viên có điện thoại thông minh và có quyền truy cập internet. Học viên có thể tạo ra các cuộc đối thoại trong Whatsapp, chụp ảnh màn hình và gửi email cho giáo viên. Nếu người học có máy tính bảng hoặc laptop, họ có thể hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách sử dụng các emoji có sẵn trên Word hoặc Google Docs.
Tuy nhiên, nếu lớp học không có đủ các thiết bị công nghệ để thực hiện hoạt động này, giáo viên có thể sử dụng giấy trắng có sẵn những vòng tròn để người học viết lời thoại cho từng nhân vật mà họ tưởng tượng ra và vẽ biểu tượng cảm xúc đi kèm.
Viết một bản dịch cho các emoji
Một số hoạt động truyền thống trong lớp học như: người học tưởng tượng ra một câu chuyện và sẽ kể lại bằng cách sử dụng các thì tiếng Anh có thể áp dụng với emoji khi những câu chuyện này được viết bằng emoji và sau đó yêu cầu học viên dịch toàn bộ sang tiếng Anh.
Một khi người học đã quen thuộc với hoạt động này, giáo viên có thể phát triển thêm bằng cách yêu cầu học viên viết một câu chuyện của riêng họ bằng biểu tượng cảm xúc (trên điện thoại, laptop hoặc chỉ bằng hình vẽ). Sau đó, đưa câu chuyện của họ cho một người bạn cùng lớp, người bạn ấy sẽ diễn giải lại câu chuyện bằng tiếng Anh.
Học trực tuyến với bitmoji
Bitmoji cho phép người học cá nhân hóa hình đại diện của mình, nghĩa là xây dựng một nhân vật giống với người thật.
Một tiện ích của bitmoji so với các emoji thông thường là hầu hết các hình ảnh bitmoji đều chứa tiếng lóng và các cụm từ bằng tiếng Anh. Nếu người học có quyền truy cập vào điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc laptop, bitmoji là một công cụ giá trị để mở rộng vốn từ vựng và thành ngữ tiếng Anh thông qua việc sáng tạo các cuộc đối thoại hoặc xây dựng một câu chuyện.
Viết lời thoại cho các video emoji
Những học viên trẻ và học viên nhỏ tuổi có khả năng dịch một câu chuyện từ các video emoji thành lời hoặc chữ. Disney có một kênh Youtube là As Told By Emoji, trong đó các biểu tượng cảm xúc được xâu chuỗi thành cốt truyện của những bộ phim nổi tiếng như Frozen hay Aladdin, v.v...
Đối với những người học ở trình độ thấp hơn, giáo viên nên chuẩn bị một bản tóm tắt ngắn tương ứng với nội dung của các bộ phim Disney. Tuy nhiên, bản tóm tắt này nên được sắp xếp lộn xộn, sau đó yêu cầu người học xem video emoji và sắp xếp lại các dữ kiện lộn xộn thành một câu chuyện hoàn chỉnh.
Một cách khác đơn giản hơn là dạy cho học viên những từ vựng cần thiết và giới thiệu tên của các nhân vật quan trọng nhất trong bộ phim. Sau đó, yêu cầu người học làm việc theo cặp hoặc nhóm, xem video emoji và viết lại thành một câu chuyện.
Vận dụng phương pháp Chain Story
Nếu các giáo viên đang tìm kiếm một hoạt động nói tiếng Anh đơn giản cho lớp học của họ, thì phương pháp "Chain Story" là một lựa chọn đáng để cân nhắc. Chain Story được thực hiện bằng cách: Học viên thứ nhất sẽ nói một câu tiếng Anh để bắt đầu một câu chuyện, sau đó người khác tiếp tục câu chuyện bằng một câu mới, cứ thế lần lượt cho đến hết, chắc chắn cả lớp sẽ có một câu chuyện vô cùng ấn tượng và mang màu sắc riêng.
Một trò chơi khác với Chain Story là giáo viên phát 20 - 30 tấm thẻ có chứa biểu tượng cảm xúc cho học viên, những tấm thẻ này phải được úp xuống giữa một nhóm học viên. Sau đó, người đầu tiên chọn ngẫu nhiên một thẻ và tạo ra câu tiếng Anh liên quan đến biểu tượng đó để mở đầu câu chuyện, người tiếp theo sẽ nối tiếp câu chuyện đó. Cứ như thế các học viên lần lượt mở các tấm thẻ và tạo nên một câu chuyện hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- Học viên A (chọn biểu tượng cảm xúc 'Joy'): Alberto was feeling extremely happy yesterday because it was his wedding day... (Hôm qua, Alberto đã cảm thấy vô cùng hạnh phúc vì đó là ngày cưới của anh ấy)
- Học viên B (chọn biểu tượng cảm xúc 'Rage'): ... But suddenly he felt really furious when he realised that his friend had forgotten to bring the rings to the ceremony... (Nhưng đột nhiên anh ta cảm thấy thực sự tức giận khi nhận ra rằng bạn mình đã quên mang nhẫn đến buổi lễ).
Nếu các giáo viên không có thẻ emoji, họ có thể vẽ 20 đến 30 biểu tượng cảm xúc trên bảng và gạch bỏ từng biểu tượng cảm xúc khi người học sử dụng để xây dựng câu chuyện.
Chơi taboo để luyện nói nhiều hơn
Taboo là một hoạt động cũng khá đơn giản để áp dụng với các emoji. Người học chọn từ 20 - 30 thẻ emoji và trong thời gian ngắn, phải mô tả cho đồng đội của mình biết tấm thẻ emoji mà họ đang cầm là gì, nhưng tuyệt đối không sử dụng từ ngữ chính xác hoặc những từ "cấm kỵ". Ví dụ: khi người chơi cầm biểu tượng cảm xúc hình trái tim, thì họ không được miêu tả cho đồng đội bằng từ "Heart" (trái tim).
Đối với những người học ở trình độ cao hơn, các thách thức đặt ra chắc chắn sẽ khó hơn, các từ "cấm kỵ" có thể là những từ đề cập đến màu sắc, các bộ phận cơ thể hoặc thậm chí tính từ cảm xúc. Bằng cách này, học viên có thể phát triển khả năng ngoại ngữ của mình tốt hơn.
Tham gia một cuộc khảo sát
Theo kinh nghiệm của Colm Boyd, người học thích nói về việc sử dụng biểu tượng cảm xúc của riêng họ. Để tận dụng tối đa lợi ích này, hãy yêu cầu người học thiết kế và thực hiện khảo sát về các biểu tượng cảm xúc cho lớp học. Các học viên sẽ là người quyết định các câu hỏi trong bảng khảo sát đó. Dưới đây là một số gợi ý, người học có thể tham khảo nếu cần thiết:
- Ba biểu tượng cảm xúc mà bạn đã sử dụng gần đây nhất là gì?
- Bạn đã sử dụng bao nhiêu biểu tượng cảm xúc trong tin nhắn cuối cùng bạn gửi?
- Đặt tên cho một biểu tượng cảm xúc mà bạn sẽ không bao giờ sử dụng và giải thích tại sao.
Sau khi thiết kế, khảo sát và phỏng vấn lẫn nhau, người học có thể biên soạn biểu đồ hoặc báo cáo về thói quen sử dụng biểu tượng cảm xúc của các bạn trong lớp.