Giới thiệu và thực hành từ vựng tiếng Anh cho trẻ có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau nhằm tạo ra sự thu hút và động lực học tập cho trẻ nhỏ. Điều này cũng quan trọng đối với những học viên lớn tuổi trong việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và sử dụng từ vựng càng nhiều càng tốt.
Dưới đây là một số phương pháp giúp trẻ học tốt từ vựng tiếng Anh dành cho giáo viên và các bậc phụ huynh cùng tham khảo để giúp cải thiện trình độ ngoại ngữ của trẻ.
Ghi lại từ vựng
Giáo viên nên khuyến khích những học viên nhỏ tuổi ghi lại từ vựng vào một quyển sổ nhỏ. Yêu cầu các em viết từ mới ở mặt sau của quyển tập ghi chép trong lớp. Kiểm tra học viên cách phát âm từng từ và để các em gạch dưới những trọng âm chính. Học sinh cũng có thể dịch những từ vựng sang phiên âm hoặc vẽ một bức tranh miêu tả cho từng từ vựng. Ở cấp độ cao hơn, giáo viên có thể yêu cầu học viên đặt câu cho mỗi từ vựng.
Giới thiệu và luyện tập từ vựng
Có hơn 100 trò chơi trên LearnEnglish Kids và các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh của Hội đồng Anh, giúp trẻ học và thực hành từ vựng mới thông qua các trò chơi như ghép hình. Sử dụng flashcards cũng là một cách tuyệt vời để giới thiệu và thực hành từ vựng. Giáo viên hoặc ba mẹ hay bản thân trẻ có thể tạo flashcards riêng bằng trình tạo flashcard hoặc thử bộ flashcard trên LearnEnglish Kids. Sau đây là các trò chơi với flashcard trên website này:
- Giới thiệu từ vựng với flashcards: Yêu cầu trẻ trả lời hành động với flashcard. Ví dụ: trẻ có thể bắt chước cách di chuyển của một con hổ hay voi.
- Đặt flashcard xung quanh phòng, trên tường, cửa ra vào, cửa sổ, ghế hoặc sàn nhà. Yêu cầu trẻ chỉ vào flashcard chính xác khi họ nghe thấy. Tùy thuộc vào quy mô của lớp học, học sinh có thể chạy đến đúng phần của căn phòng hoặc đứng bên cạnh flashcard chính xác.
- Đưa cho mỗi người học một bộ flashcard và yêu cầu các em cho bạn xem tấm thẻ chính xác khi họ nghe thấy từ vựng về tấm thẻ đó, mỗi tấm thẻ chính xác sẽ ghi được một điểm. Ví dụ, giáo viên nói: "Show me the giraffe" (Cho tôi xem con hươu cao cổ); "Hands up if you've got the jellyfish" (Hãy giơ tay nếu bạn có con sứa) hoặc "Point to the yak" (chỉ vào trâu rừng). Hoạt động này rất tốt khi sử dụng trong các nhóm.
- Tổ hợp từ vựng trên flashcards cho cả lớp, các nhóm lớn hoặc nhóm nhỏ lần lượt. Điều này rất thú vị khi từ vựng được hợp xướng theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ: hợp xướng tăng tiến cảm xúc như: vui vẻ, giận dữ, lớn tiếng, lặng lẽ.
- Để giữ cho người khác luôn tự tin, ứng dụng có chế độ "flash" flashcards nhanh, lộn ngược hoặc quay lại phía trước (để họ có thể nhìn thấy đường viền của hình ảnh hoặc từ vựng thông qua tờ giấy) và yêu cầu trẻ xác định danh mục. Ngoài ra, học viên có thể che flashcard bằng một mảnh giấy khác và từ từ tiết lộ hình ảnh hoặc các chữ cái của từ.
- Mã màu hoặc đánh số flashcards. Khi người học thấy cả hình ảnh và màu sắc hoặc số tương ứng của từng thẻ từ vựng, hãy đặt các thẻ úp xuống. Bây giờ hãy hỏi những câu hỏi về màu sắc, số, v.v... hoặc hỏi: "màu đỏ/xanh là từ gì?" hoặc số 1/2/3 là từ gì?"
- Hỏi trẻ xem có thích các mục trên flashcards không? Trẻ có thể trả lời bằng cách đưa tay trái lên để biểu quyết là có và ngược lại. Ngoài ra, trẻ có thể hét lên: "Hurrah!" hay "Boo!", hoặc những cụm như: "Yes, I do!"; "No, I don't".
Thực hiện các cuộc đối thoại bằng cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh mới mà trẻ vừa học. Xây dựng các cặp hoặc nhóm nhỏ và chọn một từ mới mà chúng nghĩ là hữu ích và muốn ghi nhớ. Với trẻ có cấp độ thấp hơn, giáo viên nên tự xây dựng một cuộc đối thoại để minh họa ý nghĩa của từ trên bảng cho cả lớp cũng nghe. Với trẻ có trình độ cao, có thể sử dụng từ điển và làm việc theo cặp để viết các đoạn hội thoại do các em tự xây dựng và sau đó thực hiện chúng. Nếu trẻ thích làm video, giáo viên cũng có thể quay phim khi học thực hiện các cuộc đối thoại của mình và sau đó chiếu phim cho cả lớp để sửa lại từ vựng trong các tiết học tiếp theo.
Tái chế từ vựng
Dưới đây là một loạt các trò chơi mà trẻ sẽ thích chơi trong khi thực hành các kỹ năng ngôn ngữ và sử dụng lại các từ vựng mục tiêu.
- Bingo. Cung cấp cho người học một bản sao các từ vựng hoặc flashcard và thẻ bingo trống. Yêu cầu học sinh chọn một số từ vựng nhất định từ flashcard và dán chúng vào thẻ bingo của mình. Tiếp theo, giáo viên sẽ đặt một bộ flashcards hoàn chỉnh vào một chiếc túi kín và kéo chúng ra từng cái một. Người chơi có nhiệm vụ gạch bỏ những thẻ từ vựng của mình tương ứng với thẻ vừa được kéo ra. Khi từ vựng cuối cùng trong thẻ bingo được gạch bỏ, người chơi hét lên "bingo!" và trở thành người chiến thắng.
- Hangman or shark. Chơi hangman truyền thống, hoặc một số biến thể của hangman là shark: vẽ một con cá mập ở biển với cái miệng rộng và nhiều răng. Sau đó vẽ tiếp một người đang nhảy dù ở phía trên. Người quản trò sẽ nghĩ một hoặc một vài từ tiếng Anh trong đầu và gợi ý từ đó có bao nhiêu ký tự. Sau đó người chơi lần lượt đoán ký tự, mỗi lần đoán sai, sẽ phải vẽ một nét. Cuộc chơi dừng lại khi người nhảy dù có quá nhiều nét gạch nối xuống miệng cá mập do người chơi đoán sai nhiều lần.
- Noughts and crosses. Chọn chín flashcards và đánh số từ một đến chín. Vẽ chín ô vuông trên bảng, mỗi ô vuông đánh số từ một đến chín. Chia học sinh thành hai đội. Nought (O) và Cross (X). Lần lượt, mỗi đội chọn số từ một đến chín. Ví dụ, nếu Nought chọn hình vuông năm, hãy cho họ xem hình trên flashcard năm và đoán từ vựng. Nếu họ có thể xác định chính xác, hãy vẽ (O) trong ô vuông. Mỗi đội nên cố gắng chọn các ô vuông chặn nhóm khác khi thực hiện ba lần kí hiệu của họ liên tiếp theo chiều dọc, chiều ngang hoặc đường chéo.
- Telephone. Học sinh đứng thành một vòng tròn. Giáo viên thì thầm một từ cho học viên bên trái, sau đó, học viên tiếp tục thì thầm từ đó với người bên trái và cứ thể cho đến khi hết vòng tròn. Người cuối cùng nghe thấy phải viết nó lên bảng, xem từ đó có đúng hay không. Nếu không đúng, tất cả người chơi phải đổi chỗ để tạo thành vòng tròn mới.
- Categorise. Giáo viên phát cho mỗi nhóm một bộ flashcards và yêu cầu các em đưa chúng vào các danh mục. ví dụ, flashcards động vật có thể chia thành động vật có bốn chân, hai chân, những con vật có thể bay và những con vật không thể.
- Guess what it is. Đặt một số flashcards trên bảng. Mô tả một trong những thẻ đó để người chơi chọn, ví dụ: "It's big... It's got wings... It can't fly but it can run... (Nó to... Nó có cánh... Nó không thể bay nhưng nó có thể chạy...) Đội đoán trúng thẻ sẽ thắng một điểm.
- Back to the broad. Cho người chơi bắt cặp, A và B. Yêu cầu A ngồi quay lưng với bảng, B đối mặt với A. Quản trò viết một từ hoặc đặt một thẻ flashcard lên bảng. B phải mô tả từ này cho A mà không được nói nó là gì. Mỗi từ đúng sẽ thắng một điểm. Đội nào có nhiều điểm sẽ là đội chiến thắng.
- Broad rush. Đặt flashcards trên bảng. Yêu cầu mỗi đội chơi đứng thành một hàng đối diện với bảng. Quản trò sẽ nói một từ vựng, người chơi đầu hàng sẽ phải chạy và chạm vào thẻ flashcard có từ vựng chính xác, cứ như thế cho đến người cuối cùng. Nhóm nào có nhiều lựa chọn đúng hơn sẽ là người chiến thắng.
- Snap. Đưa cho mỗi nhóm một bộ flashcard với hai bản sao của flashcard đó. Yêu cầu người chơi xáo trộn flashcard và úp xuống. Mỗi người chơi bây giờ có một bộ flashcard mới làm từ ba bộ flashcard bị trộn lẫn. Sau đó, người chơi lật một flashcard giống như thẻ trước đó, người chơi đầu tiên sẽ nói "Snap!" (Chụp!) gom các thẻ flashcard vừa được lật trước đó vào. Trò chơi kết thúc khi một người chơi có tất cả các thẻ.
- Odd one out. Viết bốn từ lên bảng, một trong số đó là từ khác loại so với các từ còn lại, ví dụ: táo tợn, hạnh phúc, xoăn, đẹp. "Xoăn" là từ khác từ còn lại vì nó mô tả ngoại hình và những từ khác đều mô tả tính cách. Để người chơi tự đưa ra các từ và kiểm tra lẫn nhau.
- Pelmanism. Đưa cho mỗi nhóm người học một bộ flashcard với hai bản sao. Yêu cầu học viên đặt chúng vào một ô rồi úp xuống. Lần lượt, mỗi người chơi lật hai thẻ và miêu tả chúng là gì. Nếu họ lật lại những thẻ giống nhau, họ sẽ giữ chúng và đi tiếp. Nếu các thẻ khác nhau, họ lật úp xuống và người chơi tiếp theo sẽ chơi. Người chơi có nhiều cặp nhất là người chiến thắng.
- Kim's game. Đặt flashcards trên bảng, rồi yêu cầu người chơi nhắm mắt lại. Gỡ thẻ xuống rồi yêu cầu họ mở mắt và cho quản trò biết thẻ nào vừa bị gỡ. Để tăng độ khó, hãy tăng dần số lượng thẻ mỗi lần gỡ.
Trên đây là những trò chơi và ứng dụng từ vựng hỗ trợ cho việc học tiếng Anh cho trẻ em đạt được hiệu quả cao. Hy vọng sẽ mang lại nhiều lợi ích cho trẻ cũng như những người mới bắt đầu học tiếng Anh.